Có 2 kết quả:
珍禽奇兽 zhēn qín qí shòu ㄓㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄡˋ • 珍禽奇獸 zhēn qín qí shòu ㄓㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄡˋ
zhēn qín qí shòu ㄓㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare animals and birds
(2) protected species
(2) protected species
Bình luận 0
zhēn qín qí shòu ㄓㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare animals and birds
(2) protected species
(2) protected species
Bình luận 0